Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
endemic
/en'demik/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...)
  • (y học) địa phương (bệnh)
danh từ
  • (y học) bệnh địa phương
Related search result for "endemic"
Comments and discussion on the word "endemic"