Characters remaining: 500/500
Translation

avant-garde

/'ævỴ:ɳ'gɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "avant-garde" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa đen "tiền tuyến". Từ này thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng, phong trào, hoặc nghệ thuật tiên phong, sáng tạo không tuân theo các quy tắc truyền thống. Khi nói đến "avant-garde", người ta thường nghĩ đến những người hoặc tác phẩm dám thử nghiệm, đổi mới khám phá những điều mới mẻ trong nghệ thuật, văn hóa, hoặc khoa học.

Các định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ:

    • Avant-garde (n): Những người đi tiên phong trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt nghệ thuật. dụ:
  2. Tính từ:

    • Avant-garde (adj): Mô tả những ý tưởng hoặc phong trào mới, khác lạ sáng tạo.
Biến thể của từ:
  • Từ "avant-garde" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể tìm thấy các từ liên quan như:
    • Avant-gardism (n): Một phong trào hoặc triết ủng hộ nghệ thuật tiên phong.
    • Avant-gardist (n): Người ủng hộ hoặc tham gia vào phong trào avant-garde.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Innovative: Sáng tạo, đổi mới.
  • Experimental: Thử nghiệm, mang tính thử nghiệm.
  • Radical: Cấp tiến, thay đổi mạnh mẽ.
dụ nâng cao:
  • "The avant-garde movements of the 20th century, such as Dadaism and Surrealism, reshaped the landscape of artistic expression." (Các phong trào tiên phong của thế kỷ 20, như Dada Siêu thực, đã định hình lại cảnh quan của biểu đạt nghệ thuật.)
Cụm từ idioms:
  • Không nhiều idioms cụ thể liên quan đến "avant-garde", nhưng cụm từ "push the envelope" có thể được xem như là một cách diễn đạt tương tự, có nghĩa thử nghiệm với những giới hạn mới hoặc vượt qua các ranh giới thông thường.
Kết luận:

Từ "avant-garde" không chỉ đơn thuần một từ để mô tả những người đi tiên phong, còn một khái niệm về sự đổi mới sáng tạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ
  1. những người đi tiên phong

Similar Words

Comments and discussion on the word "avant-garde"