Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
avertible
/ə'və:təbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui
Related words
Related search result for "avertible"
Comments and discussion on the word "avertible"