Characters remaining: 500/500
Translation

awhile

/ə'wail/
Academic
Friendly

Từ "awhile" trong tiếng Anh một phó từ, có nghĩa "một lúc", "một lát", hoặc "một chốc". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngắn, nhưng không chỉ định rõ ràng thời gian cụ thể.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Please wait awhile."
    • (Xin vui lòng chờ một lúc.)
  2. Câu ngữ cảnh:

    • "I will read awhile before going to bed."
    • (Tôi sẽ đọc sách một lát trước khi đi ngủ.)
Lưu ý về cách dùng:
  • "Awhile" thường được dùng với động từ, không nên đứng một mình. dụ, "Stay awhile" (Ở lại một lát) cách sử dụng đúng.
Phân biệt với "a while":
  • "Awile" "a while" sự khác biệt. "A while" cụm danh từ, nghĩa "một khoảng thời gian". dụ:
    • "I will be back in a while."
    • (Tôi sẽ trở lại trong một khoảng thời gian nữa.)
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa với "awhile" có thể :
    • "For a short time" (một thời gian ngắn)
    • "For a bit" (một chút)
Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Hang out for awhile": Nghĩa dành thời gian thư giãn, không làm gì đặc biệt.
  • "Take a break for awhile": Nghĩa nghỉ ngơi một lúc.
dụ nâng cao:
  • "After working for several hours, it's important to rest awhile to maintain productivity."
    • (Sau khi làm việc vài giờ, việc nghỉ ngơi một lúc quan trọng để duy trì hiệu suất làm việc.)
phó từ
  1. một lúc, một lát, một chốc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "awhile"