Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whale
/weil/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cá voi
  • (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị
    • a whale of a city
      một thành phố mênh mông
    • we had a whale of a time
      chúng ta đ vui chi tho thích
IDIOMS
  • a whale on (at, for) something
    • một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì
nội động từ
  • đánh cá voi
    • to go whaling
      đi đánh cá voi
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh, quất
Related words
Related search result for "whale"
Comments and discussion on the word "whale"