Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bách
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. 1. Cây cùng họ với thông, sống lâu, lá hình vảy, thường dùng làm cảnh. 2. Thuyền đóng bằng gỗ bách.
2 tt. Tiếng phát ra do hai vật mềm chạm mạnh vào nhau: vỗ vào đùi đánh bách một cái.
Related search result for
"bách"
Words pronounced/spelled similarly to
"bách"
:
bách
bạch
bạch
Bạch
bệch
bịch
Words contain
"bách"
:
bách
bách bộ
bách chiến
bách hí
bách hợp
bách khoa
Bách Khoa
bách nghệ
bách niên giai lão
bách phân
more...
Comments and discussion on the word
"bách"