Characters remaining: 500/500
Translation

bénarde

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bénarde" (đọc là "benaard") là một danh từ giống cái, có nghĩa là "ổ khóa hai mặt". thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các loại khóa, đặc biệtnhững khóa có thể mở từ cả hai bên.

Định nghĩa cách sử dụng

Bénarde - Danh từ giống cái.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "J'ai acheté une bénarde pour la porte du garage." (Tôi đã mua một ổ khóa hai mặt cho cánh cửa gara.)
  2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "La bénarde est idéale pour les portes qui doivent être accessibles de deux côtés." (Ổ khóa hai mặt rấttưởng cho những cánh cửa cần có thể truy cập từ cả hai phía.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy một số từ liên quan đến khóa như:
    • Clé (khóa) - danh từ giống cái, chỉ chìa khóa.
    • Serrure (ổ khóa) - danh từ giống cái, chỉ ổ khóa nói chung.
Từ đồng nghĩa
  • Serrure à double accès: Cụm từ này cũng có nghĩa là ổ khóa hai mặt, thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
Idioms cụm động từ

Từ "bénarde" không đi kèm với các idioms hay cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến khóa như:

Tóm tắt

Tóm lại, "bénarde" là một từ chỉ ổ khóa hai mặt, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh hoặc sửa chữa. từ này không phổ biến như các từ khóa khác, nhưng vẫn vai trò quan trọng trong việc mô tả các loại khóa chuyên dụng.

danh từ giống cái
  1. ổ khóa hai mặt

Comments and discussion on the word "bénarde"