Từ "bõ" trong tiếng Việt có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa cho từng nghĩa:
a. Người đầy tớ già (cũ): - Nghĩa này thường chỉ những người phục vụ, làm việc trong gia đình hoặc họ có thể là người giúp việc lâu năm. Ví dụ: - "Người bõ già của Trần Quốc Toản luôn trung thành và tận tụy với chủ."
a. Bù lại; đáng với: - Nghĩa này thường dùng để diễn tả việc một điều gì đó xứng đáng với công sức, thời gian hoặc tiền bạc mà người ta đã bỏ ra. Ví dụ: - "Vinh hoa bõ lúc phong trần", có nghĩa là những thành công và vinh quang mà người ta đạt được sẽ xứng đáng với những khó khăn, gian khổ mà họ đã trải qua.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Khi sử dụng từ "bõ", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy theo cách sử dụng và hoàn cảnh.