Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bùi nhùi
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Mớ rơm bện chặt dùng để giữ lửa: Bác thợ cày vai vác cày, tay cầm một cái bùi nhùi 2. Dây vải tết nhét trong bật lửa: Lấy điếu thuốc lá và bật bùi nhùi để hút (NgCgHoan).
Related search result for
"bùi nhùi"
Words contain
"bùi nhùi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
bùi nhùi
Bùi Bỉnh Uyên
Lam Kiều
bùi ngùi
Bùi Thế Đạt
Bùi Huy Tín
Bùi Cầm Hổ
bùi
Bùi Xương Trạch
Bùi Thị Xuân
more...
Comments and discussion on the word
"bùi nhùi"