Translation
powered by
畔 |
1. bạn
bờ |
伴 |
2. bạn
1. bạn bè |
叛 |
3. bạn
làm phản |
絆 |
4. bạn
1. cùm lại, giữ lại |
绊 |
5. bạn
1. cùm lại, giữ lại |
辦 |
6. bạn
1. lo liệu, trù tính công việc |
办 |
7. bạn
1. lo liệu, trù tính công việc |
拌 |
8. bạn
1. quấy đều, nhào, trộn |