Characters remaining: 500/500
Translation

bacon

/'beikən/
Academic
Friendly

Từ "bacon" trong tiếng Anh có thể được hiểu một cách đơn giản thịt lưng hoặc thịt hông của lợn đã được muối xông khói. Đây một loại thực phẩm phổ biến, thường được dùng trong bữa sáng, món ăn nhanh hoặc làm nguyên liệu cho nhiều món ăn khác.

Định nghĩa:
  • Bacon (danh từ): Thịt lưng lợn muối xông khói.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I like to eat bacon with my eggs in the morning."
    • (Tôi thích ăn thịt xông khói với trứng vào buổi sáng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many people enjoy adding bacon to their salads for extra flavor."
    • (Nhiều người thích thêm thịt xông khói vào món salad để tăng thêm hương vị.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể của từ:
    • "Bacon bits": những mảnh thịt xông khói nhỏ, thường được rắc lên món ăn.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Pork" (thịt lợn), nhưng "bacon" chỉ một phần cụ thể của thịt lợn.
  • Từ gần giống: "Ham" (thịt giăm bông) - cũng thịt lợn nhưng chế biến khác với bacon.
Các thành ngữ (idioms) liên quan:
  1. To bring home the bacon: Nghĩa thành công, đạt được điều đó trong công việc hoặc trong cuộc sống.

    • dụ: "She works hard every day to bring home the bacon for her family." ( ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để kiếm tiền nuôi gia đình.)
  2. To save one's bacon: Nghĩa cứu ai đó khỏi một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

    • dụ: "The lifeguard saved my bacon when I was drowning." (Người cứu hộ đã cứu tôi khỏi đuối nước.)
Các cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "bacon", nhưng bạn có thể thấy "bring home" trong cụm "bring home the bacon".
Lưu ý:
  • "Bacon" chủ yếu được sử dụng để chỉ thịt từ lợn, có thể không giống như các loại thịt khác.
  • Khi nói về chế độ ăn uống, một số người có thể tìm kiếm các lựa chọn thay thế cho bacon từ thực vật, như "vegan bacon" (thịt xông khói thuần chay).
danh từ
  1. thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói
Idioms
  • to bring home the bacon
    (từ lóng) thành công đạt thắng lợi trong công việc
  • to save one's bacon
    (xem) save

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "bacon"

Comments and discussion on the word "bacon"