Characters remaining: 500/500
Translation

bacon

/'beikən/
Academic
Friendly

Từ "bacon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được viết là "le bacon". Từ này có nghĩa là "mỡ phần muối thăn lợn hun khói". Bacon thường được chế biến từ thịt lợn được sử dụng phổ biến trong ẩm thực, đặc biệttrong bữa sáng hoặc trong các món ăn khác để tăng hương vị.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Bacon" là thịt lợn được cắt thành những miếng mỏng, thường mỡ được chế biến bằng phương pháp xông khói hoặc muối.
    • có thể có vị mặn hương khói đặc trưng.
  2. Cách sử dụng trong câu:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • "Bacon" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong các món ăn như "salade de bacon" (salad bacon) hay "sandwich au bacon" (bánh mì kẹp bacon).
  4. Các từ gần giống:

    • "Lard" (mỡ lợn): là một từ khác chỉ phần mỡ từ lợn, nhưng thường không được xông khói như bacon.
    • "Jambon" (thịt đùi lợn): là thịt từ đùi lợn, thường được chế biến tiêu thụ khác với bacon.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Lard" có thể được coi là một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng thường lard không được xông khói có thể không được sử dụng theo cách tương tự như bacon.
  6. Idioms (thành ngữ):

    • Trong tiếng Pháp không thành ngữ phổ biến nào liên quan đến từ "bacon", nhưng trong tiếng Anh, có một số thành ngữ như "bring home the bacon" (kiếm tiền nuôi sống gia đình).
  7. Phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không phrasal verbs tương ứng với từ "bacon". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ hoặc cách diễn đạt liên quan đến việc chế biến hoặc ăn bacon.
Kết luận:

"Bacon" là một từ tiếng Pháp đơn giản nhưng rất phổ biến trong ẩm thực. Khi học từ này, bạn hãy chú ý đến cách sử dụng trong câu ý nghĩa của trong bối cảnh ẩm thực.

danh từ giống đực
  1. mỡ phần muối
  2. thăn lợn hun khói

Words Containing "bacon"

Comments and discussion on the word "bacon"