Characters remaining: 500/500
Translation

bagging

/'bægiɳ/
Academic
Friendly

Từ "bagging" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Bagging (danh từ): Chỉ về việc sử dụng vải để may túi hoặc bao. Từ này thường được dùng trong ngành may mặc hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến đóng gói.
  2. Bagging (động từ): Dạng hiện tại của động từ "bag", có nghĩa cho vào túi, đóng gói hoặc thu thập.
dụ sử dụng
  1. Trong ngành may mặc:

    • "The bagging material is durable and perfect for making shopping bags." (Chất liệu vải may túi này bền hoàn hảo để làm túi mua sắm.)
  2. Trong ngữ cảnh thu thập:

    • "We spent the afternoon bagging leaves in the yard." (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để thu gom trong vườn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh ẩm thực: "Bagging" cũng có thể được sử dụng khi nói về việc đóng gói thực phẩm.
    • "The chef is bagging the ingredients for the meal prep." (Đầu bếp đang đóng gói các nguyên liệu cho việc chuẩn bị món ăn.)
Biến thể của từ
  • Bag (động từ): Để chỉ hành động cho vào túi. dụ: "I need to bag these groceries."
  • Bagged (dạng quá khứ): Đã được đóng gói. dụ: "The items were bagged and ready for delivery."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Pouching: Đóng gói trong túi nhỏ, thường dùng cho các sản phẩm như snack hoặc đồ ăn nhanh.
  • Packing: Đóng gói, thường chỉ về hành động chuẩn bị hàng hóa để vận chuyển.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Bag of tricks: Một bộ các kỹ năng hoặc mẹo ai đó có thể sử dụng.
    • "He has a bag of tricks to entertain the kids." (Anh ấy nhiều mẹo để giải trí cho bọn trẻ.)
  • Bag it: Nghĩa từ bỏ hoặc không làm điều đó.
danh từ
  1. vải may bao, vải may túi

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "bagging"

Comments and discussion on the word "bagging"