Characters remaining: 500/500
Translation

backing

/'bækiɳ/
Academic
Friendly

Từ "backing" trong tiếng Anh có nghĩa chính sự hỗ trợ hoặc sự ủng hộ. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp người học hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự giúp đỡ, sự ủng hộ: Khi một người hoặc một nhóm người hỗ trợ ai đó, họ được gọi là "backing". Điều này có thể xảy ra trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong kinh doanh, chính trị hoặc nghệ thuật.

  2. Sự bồi lại: Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "backing" cũng có thể chỉ việc hỗ trợ tài chính cho một dự án nghệ thuật, như một bức tranh hoặc một buổi biểu diễn.

  3. Sự đóng gáy: Trong ngành xuất bản, "backing" có thể đề cập đến phần hỗ trợgáy sách.

  4. Sự chạy lùi, sự giật lùi: Từ này cũng có thể chỉ hành động lùi lại, chẳng hạn như khi một người phải lùi lại để tránh chướng ngại vật.

dụ sử dụng:
  1. Sự giúp đỡ, sự ủng hộ:

    • "The project received backing from several investors." (Dự án đã nhận được sự ủng hộ từ một số nhà đầu .)
    • "She has the backing of her family in her decision to study abroad." ( ấy sự ủng hộ từ gia đình trong quyết định du học của mình.)
  2. Sự bồi lại:

    • "The artist secured backing for her new exhibition." (Nghệ sĩ đã được sự hỗ trợ tài chính cho triển lãm mới của ấy.)
  3. Sự đóng gáy:

    • "The book's backing was damaged, so we need to repair it." (Phần gáy của cuốn sách đã bị hỏng, vậy chúng ta cần sửa chữa .)
  4. Sự chạy lùi:

    • "He took a step back, giving her the space she needed." (Anh ấy đã lùi lại một bước, để lại khoảng không gian ấy cần.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Backing band: Nhóm nhạc hỗ trợ cho một nghệ sĩ solo.

    • "The singer performed with a backing band." (Ca sĩ đã biểu diễn cùng với một nhóm nhạc hỗ trợ.)
  • Backing track: Nhạc nền được sử dụng trong một buổi biểu diễn.

    • "She sang along with a backing track." ( ấy đã hát theo nhạc nền.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Support: Sự hỗ trợ, tương tự như "backing".
  • Endorsement: Sự chứng thực hoặc ủng hộ công khai.
  • Backing cũng có thể được sử dụng thay cho các từ như "assistance" hoặc "sponsorship" trong một số ngữ cảnh nhất định.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Back someone up: Hỗ trợ ai đó.

    • "I will back you up in this decision." (Tôi sẽ hỗ trợ bạn trong quyết định này.)
  • Back off: Lùi lại hoặc rút lui, thường dùng khi ai đó cần không gian hoặc không muốn bị áp lực.

danh từ
  1. sự giúp đỡ; sự ủng hộ
  2. (the backing) những người ủng hộ
  3. sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
  4. sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
  5. sự trở chiều (gió)

Comments and discussion on the word "backing"