Characters remaining: 500/500
Translation

balader

Academic
Friendly

Từ "balader" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "dắt đi dạo". Đâymột từ thân mật thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc đi dạo thư giãn, thườngvới bạn bè, gia đình hoặc thú cưng.

Định nghĩa:
  • Balader (ngoại động từ): Dắt ai đó đi dạo.
Cách sử dụng:
  1. Dùng trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • Ví dụ: "Je vais balader mon chien au parc." (Tôi sẽ dắt chó đi dạocông viên.)
    • Ví dụ: "Elle balade ses enfants chaque dimanche." ( ấy dắt con đi dạo mỗi Chủ nhật.)
  2. Dùng để chỉ việc đi dạo một mình:

    • Ví dụ: "Je me balade dans la ville." (Tôi đi dạo trong thành phố.)
Biến thể của từ:
  • Se balader: Đâydạng phản thân, nghĩa là "đi dạo một mình" hoặc "đi dạo thư giãn".
    • Ví dụ: "Nous nous baladons le long de la rivière." (Chúng tôi đi dạo dọc theo con sông.)
Các từ gần giống:
  • Flâner: Cũng có nghĩađi dạo nhưng với ý nghĩa thư giãn, không đích đến cụ thể.
    • Ví dụ: "J'aime flâner dans les rues." (Tôi thích đi dạo trong những con phố.)
Từ đồng nghĩa:
  • Promener: Nghĩa là "dẫn đi" nhưng thường được sử dụng cho thú cưng hoặc người khác.
    • Ví dụ: "Je promène mon chien." (Tôi dẫn chó đi dạo.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Balader quelqu'un: Có thể mang nghĩa là "trêu đùa ai đó" trong một số ngữ cảnh, không chỉ đơn giảndắt đi dạo.
    • Ví dụ: "Il m'a baladé toute la journée." (Anh ấy đã trêu đùa tôi suốt cả ngày.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể sử dụng "balader" để chỉ những hoạt động vui chơi hay khám phá không nhất thiết phải đi bộ.
    • Ví dụ: "Nous avons baladé en voiture à travers la campagne." (Chúng tôi đã đi dạo bằng xe hơi qua vùng nông thôn.)
ngoại động từ
  1. (thân mật) dắt đi dạo
    • Balader ses enfants
      dắt con đi dạo

Comments and discussion on the word "balader"