Characters remaining: 500/500
Translation

baraquer

Academic
Friendly

Từ "baraquer" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

Các biến thể từ gần giống:
  • Từ "baraque" có thể được sử dụng như một danh từ, nghĩa là "lán trại" hoặc "nhà tạm". Ví dụ, "Nous avons construit une baraque pour le camping." (Chúng tôi đã xây dựng một lán trại cho việc cắm trại.)
  • Từ đồng nghĩa có thể là "camper" (cắm trại) hoặc "s'installer" (định cư) trong một số ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "baraquer" có thể được sử dụng để mô tả một trạng thái tạm bợ, không ổn định. Ví dụ, "Il a baraqué dans son esprit, cherchant un refuge." (Anh ấy đã tìm một nơi trú ẩn trong tâm trí của mình.)
Idioms cụm động từ:

Không nhiều idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "baraquer", nhưngthể kết hợp với một số động từ khác để tạo thành các cụm từ như: - "baraquer sous les étoiles" (trú ngụ dưới bầu trời đầy sao) - để chỉ việc cắm trại hoặc ngủ ngoài trời.

Chú ý:

Khi học từ "baraquer", hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để phân biệt giữa hai nghĩa chính của .

ngoại động từ
  1. cho trú vào lán trại
nội động từ
  1. ngồi sệt xuống (lạc đà)

Comments and discussion on the word "baraquer"