French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chĩa
- Braquer un revolver
chĩa súng lục
- hướng về, đưa về
- Braquer les yeux sur quelqu'un
đưa mắt nhìn ai
- lái vòng (xe ô tô, máy bay)
- (nghĩa bóng) khiến cho chống lại
- Braquer quelqu'un contre un projet
khiến ai chống lại một dự án
nội động từ
- vòng, quành
- Une automobile qui braque mal
xe ô tô vòng dở (đường vòng phải lớn)