Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
baseness
/'beisnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ
  • tính chất thường, tính chất không quý (kim loại)
  • tính chất giả (tiền)
Related search result for "baseness"
Comments and discussion on the word "baseness"