Characters remaining: 500/500
Translation

bearable

/'beərəbl/
Academic
Friendly

Từ "bearable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "có thể chịu đựng được" hoặc "có thể khoan thứ được". Khi một điều đó được mô tả bearable, điều đó có nghĩa không quá khó khăn, đau đớn hay khó chịu đến mức không thể chấp nhận được.

Các cách sử dụng "bearable":
  1. Mô tả cảm xúc hoặc tình huống:

    • dụ: The pain after the surgery was bearable. (Cơn đau sau ca phẫu thuật có thể chịu đựng được.)
    • dụ nâng cao: Despite the long wait, the atmosphere in the café made the experience bearable. ( phải chờ lâu, nhưng không khí trong quán cà phê đã làm cho trải nghiệm trở nên dễ chịu.)
  2. Trong các cuộc thương thảo hoặc tranh luận:

    • dụ: We need to find a compromise that is bearable for both sides. (Chúng ta cần tìm một thỏa hiệp mà cả hai bên đều có thể chấp nhận được.)
Các biến thể của từ:
  • Bear (động từ): có nghĩa chịu đựng, mang vác.
  • Unbearable (tính từ): có nghĩa không thể chịu đựng được.
    • dụ: The heat in the summer can be unbearable. (Nhiệt độ vào mùa có thể không thể chịu đựng được.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tolerable: cũng có nghĩa có thể chịu đựng được, nhưng thường mang sắc thái "có thể tha thứ" hơn.
  • Acceptable: cho thấy điều đó chấp nhận được, nhưng không nhất thiết phải dễ chịu.
  • Endurable: nhấn mạnh khả năng chịu đựng lâu dài.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Bite the bullet": chấp nhận một tình huống khó khăn không còn lựa chọn nào khác.

    • dụ: I had to bite the bullet and accept the job offer even though it was far from ideal. (Tôi đã phải chấp nhận tình huống khó khăn nhận lời công việc mặc dù không phải tốt nhất.)
  • "Roll with the punches": điều chỉnh thích nghi với tình huống khó khăn.

    • dụ: In life, you have to learn to roll with the punches. (Trong cuộc sống, bạn phải học cách thích nghi với những khó khăn.)
Tóm lại:

Từ "bearable" giúp chúng ta mô tả những tình huống hoặc cảm xúc chúng ta có thể chịu đựng. thường được sử dụng trong những ngữ cảnh khi ai đó đang nói về nỗi đau, sự khó chịu hay thử thách không đến mức không thể chấp nhận.

tính từ
  1. có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "bearable"

Comments and discussion on the word "bearable"