Từ "bearable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể chịu đựng được" hoặc "có thể khoan thứ được". Khi một điều gì đó được mô tả là bearable, điều đó có nghĩa là nó không quá khó khăn, đau đớn hay khó chịu đến mức không thể chấp nhận được.
Các cách sử dụng "bearable":
Mô tả cảm xúc hoặc tình huống:
Ví dụ: The pain after the surgery was bearable. (Cơn đau sau ca phẫu thuật là có thể chịu đựng được.)
Ví dụ nâng cao: Despite the long wait, the atmosphere in the café made the experience bearable. (Dù phải chờ lâu, nhưng không khí trong quán cà phê đã làm cho trải nghiệm trở nên dễ chịu.)
Trong các cuộc thương thảo hoặc tranh luận:
Các biến thể của từ:
Bear (động từ): có nghĩa là chịu đựng, mang vác.
Unbearable (tính từ): có nghĩa là không thể chịu đựng được.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tolerable: cũng có nghĩa là có thể chịu đựng được, nhưng thường mang sắc thái là "có thể tha thứ" hơn.
Acceptable: cho thấy điều gì đó là chấp nhận được, nhưng không nhất thiết phải dễ chịu.
Endurable: nhấn mạnh khả năng chịu đựng lâu dài.
Các cụm từ và idioms liên quan:
"Bite the bullet": chấp nhận một tình huống khó khăn mà không còn lựa chọn nào khác.
"Roll with the punches": điều chỉnh và thích nghi với tình huống khó khăn.
Tóm lại:
Từ "bearable" giúp chúng ta mô tả những tình huống hoặc cảm xúc mà chúng ta có thể chịu đựng. Nó thường được sử dụng trong những ngữ cảnh khi ai đó đang nói về nỗi đau, sự khó chịu hay thử thách mà không đến mức không thể chấp nhận.