Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. cãi, tranh luận
2. biện bác
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 辛 (tân)


1. cãi, tranh luận
2. biện bác
Số nét: 16. Loại: Giản thể. Bộ: 辛 (tân)


1. cánh hoa
2. múi quả
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 瓜 (qua)


phân biệt
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 辛 (tân)


phân biệt
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 辛 (tân)


phân biệt
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 釆 (biện)


nóng nảy, bồn chồn
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 卜 (bốc)


mũ lớn của quan văn và quan võ
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 廾 (củng)


vui thích
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


10. biện
sông Biện
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


11. biện
1. lo liệu, trù tính công việc
2. buộc tội, trừng trị
3. mua, buôn
4. sắp sẵn, chuẩn bị sẵn
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 辛 (tân)


12. biện
1. lo liệu, trù tính công việc
2. buộc tội, trừng trị
3. mua, buôn
4. sắp sẵn, chuẩn bị sẵn
Số nét: 4. Loại: Giản thể. Bộ: 力 (lực)


13. biện
1. đan, bện, tết
2. bím tóc, đuôi sam
3. túm, bó, mớ
4. chuôi, cán
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 辛 (tân)


14. biện
1. đan, bện, tết
2. bím tóc, đuôi sam
3. túm, bó, mớ
4. chuôi, cán
Số nét: 17. Loại: Giản thể. Bộ: 辛 (tân)


15. biện
vỗ tay
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


16. biện
(tên sông)
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


17. biện
1. vui mừng
2. ánh sáng mặt trời
3. sáng chói, chói lọi, rực rỡ
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)