Từ "bilame" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "tấm lưỡng kim". Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật và vật lý học.
Bilame (danh từ giống cái) chỉ đến một tấm kim loại được làm từ hai vật liệu khác nhau, thường là hai kim loại, có hệ số giãn nở nhiệt khác nhau. Khi nhiệt độ thay đổi, tấm lưỡng kim này sẽ cong lại hoặc uốn đi uốn lại, điều này làm cho nó trở thành một công cụ hữu ích trong nhiều ứng dụng, như trong đồng hồ, công tắc nhiệt, và các thiết bị đo lường.
Dans la fabrication des thermostats, on utilise souvent un bilame pour réguler la température.
(Trong việc chế tạo các bộ điều chỉnh nhiệt độ, người ta thường sử dụng một tấm lưỡng kim để điều chỉnh nhiệt độ.)
Le bilame se déforme quand il est chauffé, ce qui permet de déclencher un mécanisme.
(Tấm lưỡng kim sẽ biến dạng khi bị đốt nóng, điều này cho phép kích hoạt một cơ chế.)
Hiện tại, "bilame" không có nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể tìm thấy một số câu nói liên quan đến sự biến đổi và chuyển động, như: - Être sur un fil (Đứng trên một sợi dây) - chỉ trạng thái không ổn định, gần giống như hiệu ứng của tấm lưỡng kim khi bị thay đổi nhiệt độ.
Khi sử dụng từ "bilame", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật và vật lý. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này không phổ biến lắm.