Characters remaining: 500/500
Translation

bilame

Academic
Friendly

Từ "bilame" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "tấm lưỡng kim". Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật vậthọc.

Định nghĩa:

Bilame (danh từ giống cái) chỉ đến một tấm kim loại được làm từ hai vật liệu khác nhau, thườnghai kim loại, hệ số giãn nở nhiệt khác nhau. Khi nhiệt độ thay đổi, tấm lưỡng kim này sẽ cong lại hoặc uốn đi uốn lại, điều này làm cho trở thành một công cụ hữu ích trong nhiều ứng dụng, như trong đồng hồ, công tắc nhiệt, các thiết bị đo lường.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la fabrication des thermostats, on utilise souvent un bilame pour réguler la température.
    (Trong việc chế tạo các bộ điều chỉnh nhiệt độ, người ta thường sử dụng một tấm lưỡng kim để điều chỉnh nhiệt độ.)

  2. Le bilame se déforme quand il est chauffé, ce qui permet de déclencher un mécanisme.
    (Tấm lưỡng kim sẽ biến dạng khi bị đốt nóng, điều này cho phép kích hoạt một cơ chế.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực kỹ thuật, từ "bilame" có thể được sử dụng để chỉ các thiết bị phức tạp hơn, nơi sự biến dạng của tấm lưỡng kim có thể được ứng dụng để tạo ra chuyển động hoặc thay đổi trạng thái của một thiết bị.
  • Ví dụ: Les capteurs de température très précis utilisent souvent des bilames. (Các cảm biến nhiệt độ rất chính xác thường sử dụng các tấm lưỡng kim.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bimetal: Đâytừ đồng nghĩa với "bilame" cũng chỉ đến tấm lưỡng kim. Tuy nhiên, "bimetal" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật.
  • Alliage: Điều này có nghĩahợp kim có thể liên quan đến các vật liệu tạo nên tấm lưỡng kim.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "bilame" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể tìm thấy một số câu nói liên quan đến sự biến đổi chuyển động, như: - Être sur un fil (Đứng trên một sợi dây) - chỉ trạng thái không ổn định, gần giống như hiệu ứng của tấm lưỡng kim khi bị thay đổi nhiệt độ.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bilame", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật vật lý. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này không phổ biến lắm.

danh từ giống cái
  1. (kỹ thuật, vậthọc) tấm lưỡng kim

Comments and discussion on the word "bilame"