Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
palme
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lá cọ
  • cây cọ
    • Huile de palme
      dầu cọ (dầu)
  • huy hiệu hình lá cọ, trang trí hình lá cọ
  • (thể dục thể thao) chân nhái (lắp vào chân để bơi)
    • la palme du martyre
      cái vinh của kẻ chết vì đạo
    • remporter la palme
      thắng (trong chiến đấu, trong tranh luận)
danh từ giống đực
  • đơn vị đo lường xưa (khoảng một gang tay)
Related search result for "palme"
Comments and discussion on the word "palme"