Từ "blâme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là sự chê trách hoặc sự khiển trách. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chỉ trích hành vi hoặc hành động của một người nào đó.
Định nghĩa
Blâme (danh từ, giống đực): Sự chê trách, sự khiển trách.
Khi bạn "encourir le blâme", nghĩa là bạn đang bị chê trách, hoặc phải gánh chịu sự chỉ trích.
Ví dụ: Il a encouru le blâme de ses supérieurs. (Anh ấy đã phải chịu sự chỉ trích từ cấp trên của mình.)
Ví dụ sử dụng
Infliger un blâme à quelqu'un: Khiển trách ai đó.
Recevoir un blâme: Nhận sự khiển trách.
Các biến thể và cách sử dụng khác
Blâmer (động từ): Chỉ trích, chê trách.
Blâmable (tính từ): Có thể bị chê trách.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Critique (danh từ): Phê bình, chỉ trích.
Reproche (danh từ): Lời chỉ trích, sự trách móc.
Remontrance (danh từ): Lời nhắc nhở, sự khiển trách.
Idioms và cụm động từ
Chú ý
Trong văn viết và văn nói, việc sử dụng từ "blâme" thường mang tính chất chính thức hơn so với các từ như "critique" hoặc "reproche".
Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này, vì nó có thể mang lại cảm giác nghiêm trọng hơn so với các từ đồng nghĩa khác.