Characters remaining: 500/500
Translation

biz

/biz/
Academic
Friendly

Từ "biz" trong tiếng Anh một từ viết tắt thông tục của từ "business". Đây một danh từ thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến kinh doanh thương mại.

Định nghĩa:
  • Biz (danh từ): Một từ không chính thức chỉ về công việc kinh doanh hoặc thương mại.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "I have to go to the biz meeting this afternoon."
  2. Trong ngữ cảnh giải trí:

    • "He wants to get into the music biz."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "The tech biz is booming right now."

    • (Ngành công nghệ đang phát triển mạnh mẽ ngay bây giờ.)
  • "She has a lot of experience in the fashion biz."

    • ( ấy nhiều kinh nghiệm trong ngành thời trang.)
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • Business: Dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Biz: Thông tục gần gũi hơn, thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết không chính thức.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Industry: Ngành công nghiệp.
  • Commerce: Thương mại.
  • Enterprise: Doanh nghiệp.
  • Trade: Thương mại, buôn bán.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Get down to business: Bắt tay vào công việc chính, bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc.

    • dụ: "Let's get down to business and discuss the project."
  • Mind your own business: Đừng can thiệp vào chuyện của người khác.

    • dụ: "It's not my problem, so I suggest you mind your own business."
Tóm tắt:

Từ "biz" một cách nói thân mật không chính thức để chỉ về công việc kinh doanh. thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày những ý nghĩa tương tự với từ "business".

danh từ
  1. (thông tục) (như) business

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "biz"

Comments and discussion on the word "biz"