Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
buzz
/bʌs/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào
  • (từ lóng) tin đồn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn
động từ
  • kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm
  • lan truyền (tin đồn)
  • bay sát máy bay khác (máy bay)
    • the fighter buzzed the airliner
      chiếc máy bay bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách
  • tranh nhau nói ồn ào
  • ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá)
IDIOMS
  • to buzz about
    • bay vo ve xung quanh (như con nhặng) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • to buzz away (off)
    • (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất
ngoại động từ
  • uống cạn, uống hết sạch (chai rượu)
Related words
Related search result for "buzz"
Comments and discussion on the word "buzz"