Jump to user comments
danh từ
- đường chéo
- to cut on the bias
cắt chéo (vải)
- (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến
- to have a bias in favour of something
có khuynh hướng thiên về cái gì
- to bias towards someone
thiên vị đối với ai
- to have a bias against someone
thành kiến đối với ai
- (vật lý) thế hiệu dịch
- automatic bias
thế hiệu dịch tự động
phó từ
ngoại động từ
- hướng
- to the opinions of the people
hướng dư luận của quần chúng
- gây thành kiến
- to be bias (s)ed against somebody
có thành kiến đối với ai
- ảnh hưởng đến (thường là xấu)