Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
game
/geim/
Jump to user comments
danh từ
  • trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...)
  • (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi)
  • (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu
  • ván (bài, cờ...)
    • to win four games in the first set
      thắng bốn ván trong trận đầu
  • trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé
    • to have a game with somebody
      trêu chọc, chế nhạo ai
    • to make game of somebody
      đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai
    • none of your games!
      đừng có giở trò láu cá của anh ra!
  • ý đồ, mưu đồ
    • to play someone's game
      vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta
    • to spoil someone's game
      làm hỏng mưu đồ của ai
  • thú săn; thịt thú săn
    • big game
      thú săn lớn (như hổ, sư tử, voi)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm
  • con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi
    • fair game
      vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng
    • forbidden game
      vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn công
  • bầy (thiên nga)
IDIOMS
  • to be off one's game
    • (thể dục,thể thao) không sung sức
  • to be ob one's game
    • (thể dục,thể thao) sung sức
  • to fly at higher games
    • có những tham vọng cao hơn
  • to have the game in one's hand
    • nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu
  • to play the game
    • (xem) play
  • the game is yours
    • anh thắng cuộc
  • the game is not worth the candle
    • việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi
  • the game is up
    • việc làm đã thất bại
động từ
  • đánh bạc
IDIOMS
  • to game away one's fortune
    • thua bạc khánh kiệt
tính từ
  • như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ
    • a game little fellow
      một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ
    • to die game
      chết anh dũng
  • có nghị lực
    • to be game for anything
      có nghị lực làm bất cứ cái gì
  • bị bại liệt (chân, tay); què, thọt
Related search result for "game"
Comments and discussion on the word "game"