Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cacophony
/kæ'kɔfəni/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạc chối tai (có nhiều âm thanh không hoà hợp với nhau)
  • (ngôn ngữ học) âm hưởng xấu
  • (âm nhạc) âm tạp
  • (nghĩa bóng) sự không hoà hợp, sự không ăn khớp
Related words
Comments and discussion on the word "cacophony"