Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blitz
/blits/
Jump to user comments
danh từ
  • chiến tranh chớp nhoáng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng
  • (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
ngoại động từ
  • (quân sự) đánh chớp nhoáng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội
  • (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
IDIOMS
  • to be blitzed
    • bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)
Related words
Related search result for "blitz"
Comments and discussion on the word "blitz"