Jump to user comments
Adjective
- bị tắc nghẽn hoàn toàn; bị ùn tắc (giao thông)
- The repaving results in many blocked streets.
Việc trải lại mặt đường nhựa khiến cho nhiều đường phố bị ùn tắc.
- The storm was responsible for many blocked roads and bridges.
Cơn bão đã làm cho nhiều đường phố và cầu bị tắc nghẽn.