Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bụng
lam
hồ lơ
đột ngột
phĩnh bụng
bành bạch
ễnh
ỏng
kếch
phình
ềnh
oằn oại
phềnh
ình bụng
quằn quại
bì bạch
rên rỉ
ếnh
quặn
cật
nê
nịt
bầy nhầy
beo
rực
thanh vân
ngũ sắc
nhà tông
thanh thiên
xanh
sách xanh
hồ thuỷ
xanh biếc
giẻ cùi
xanh lơ
trống cơm
bươu
cánh trả
họa hoằn
ruồi
nhà nòi
mười
oách
bao la
ám
non
cành
bầm
Hà Nội