Characters remaining: 500/500
Translation

boiserie

Academic
Friendly

Từ "boiserie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "gỗ lát tường" hoặc "tường bằng gỗ". Đâymột thuật ngữ kiến trúc thường được sử dụng để chỉ những tấm gỗ được lắp đặt trên tường, thườngđể trang trí hoặc cách âm. Những tấm gỗ này có thể được chạm khắc tinh xảo thường thấy trong các công trình kiến trúc cổ điển hoặc sang trọng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kiến trúc:

    • "La salle de bal était décorée avec des boiseries en chêne."
    • (Phòng khiêu vũ được trang trí bằng gỗ lát tường bằng gỗ sồi.)
  2. Trong nghệ thuật trang trí:

    • "Les boiseries anciennes ajoutent du charme à la maison."
    • (Các tấm gỗ lát tường cổ điển làm tăng thêm vẻ quyến rũ cho ngôi nhà.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Boiserie en relief: Đâymột kiểu boiserie thiết kế nổi, thường các họa tiết chạm khắc 3D rất cầu kỳ.
  • Boiserie moderne: Kiểu boiserie hiện đại thường thiết kế đơn giản, ít chi tiết hơn, phù hợp với phong cách nội thất hiện đại.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Panel: Từ này cũng có thể chỉ các tấm gỗ, nhưng thường không chỉ gỗ lát tường.
  • Lattis: Là các thanh gỗ xếp chồng lên nhau, khác với boiserie không phảilát tường hoàn chỉnh.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "boiserie", nhưng bạn có thể nói về việc "trang trí nội thất" trong tiếng Pháp là "décorer l'intérieur".

Phân biệt các biến thể:
  • Boiseries: Số nhiều của "boiserie", có thể chỉ nhiều tấm gỗ lát tường hoặc một không gian nhiều tấm gỗ.
  • Boiser: Động từ "boiser" có nghĩa là "lát gỗ" hoặc "trang trí bằng gỗ".
Kết luận:

"Boiserie" là một từ thú vị trong lĩnh vực kiến trúc trang trí nội thất, thể hiện sự tinh tế nghệ thuật trong việc sử dụng gỗ.

danh từ giống cái
  1. (kiến trúc) gỗ lát tường

Comments and discussion on the word "boiserie"