Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bonanza
/bou'nænzə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ
  • (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú
  • sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao
tính từ
  • thịnh vượng, phồn vinh
  • có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
    • bonanza year
      một năm thu hoạch cao, một năm được mùa
Related search result for "bonanza"
Comments and discussion on the word "bonanza"