Characters remaining: 500/500
Translation

boodle

/'bu:bl/
Academic
Friendly

Từ "boodle" trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu danh từ. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "Boodle" thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc một đám đông, dụ như "the whole boodle" có nghĩa "cả bọn".
  2. Quỹ đen: Từ này cũng được dùng để chỉ số tiền không hợp pháp, dụ như tiền hối lộ hoặc quỹ dùng cho các hoạt động bất hợp pháp, thường liên quan đến chính trị.
  3. Đánh bài: Trong ngữ cảnh đánh bài, "boodle" có thể chỉ một loại bài (butđơ) hoặc số tiền người chơi sử dụng trong trò chơi.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The whole boodle went to the concert together." (Cả bọn đã đi đến buổi hòa nhạc cùng nhau.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tài chính:

    • "The politician was accused of receiving boodle from illegal donations." (Nhà chính trị bị cáo buộc nhận quỹ đen từ các khoản quyên góp bất hợp pháp.)
  3. Sử dụng trong trò chơi bài:

    • "He lost his entire boodle in just one hand." (Anh ta đã thua sạch số tiền mình chỉ trong một vòng chơi.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể sử dụng "boodle" trong một số cụm từ như "boodle of money" (một đống tiền) để nhấn mạnh số lượng lớn.
  • "Boodle" cũng có thể xuất hiện trong các thành ngữ hoặc cụm từ như "to have a boodle of something," nghĩa rất nhiều cái đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bunch: Một từ gần nghĩa có thể được sử dụng thay cho "boodle" để chỉ một nhóm người hoặc một đám đông.
  • Gang: Cũng có nghĩa tương tự khi chỉ một nhóm người, thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn.
Phrasal verbs idioms:
  • Mặc dù "boodle" không nằm trong những phrasal verbs hay idioms phổ biến, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ cụ thể, dụ như "boodle up" (tích trữ tiền).
Kết luận:

Từ "boodle" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chỉ nhóm người đến chỉ tiền bất hợp pháp.

danh từ
  1. bọn, đám,
    • the whole boodle
      cả bọn
  2. quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...)
  3. (đánh bài) bài butđơ

Comments and discussion on the word "boodle"