Từ "dinero" là một từ tiếng Tây Ban Nha, nhưng trong một số ngữ cảnh tiếng Anh, nó cũng được sử dụng để ám chỉ tiền. Từ này thường được dùng trong văn nói và văn viết không chính thức. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và thông tin bổ sung.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh không chính thức:
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Money: Từ đồng nghĩa chính của "dinero" trong tiếng Anh.
Cash: Có thể chỉ tiền mặt, thường không bao gồm các dạng tiền khác như thẻ tín dụng.
Funds: Chỉ nguồn tiền có sẵn cho một mục đích cụ thể.
Các từ gần giống:
Wealth: Tài sản, của cải nói chung, không chỉ riêng tiền.
Currency: Tiền tệ, chỉ đơn vị tiền tệ của một quốc gia.
Cụm từ (idioms) liên quan:
"Money talks": Tiền có sức mạnh và có thể ảnh hưởng đến quyết định của người khác.
"Easy come, easy go": Tiền dễ kiếm thì cũng dễ tiêu, ám chỉ việc không giữ được tiền lâu.
Phrasal verbs liên quan:
Fork out: Chi tiền, thường là một số tiền lớn.
Lưu ý:
Mặc dù "dinero" có thể được sử dụng trong tiếng Anh, nhưng nó không phổ biến như các từ như "money" hay "cash". Sử dụng "dinero" thường mang lại cảm giác thân mật hoặc vui vẻ, nhưng trong các tình huống trang trọng, bạn nên sử dụng "money".