Từ "lucre" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "lợi" hoặc "lợi lộc". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tiền bạc, lợi nhuận hoặc lợi ích tài chính.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Lucre trong câu đơn giản:
"The business was criticized for prioritizing filthy lucre over ethical practices." (Doanh nghiệp bị chỉ trích vì đặt lợi nhuận bẩn thỉu lên trên các thực hành đạo đức.)
"Many artists refuse to compromise their vision for the sake of lucre." (Nhiều nghệ sĩ từ chối thỏa hiệp tầm nhìn của họ vì lợi nhuận.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Profit: Lợi nhuận, thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính.
Gain: Lợi lộc, thường chỉ sự thu được, có thể là về tài chính hoặc phi tài chính.
Wealth: Tài sản, sự giàu có, đôi khi cũng có thể được coi là kết quả của lucre.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Chase lucre: Theo đuổi lợi lộc, thường chỉ việc cố gắng kiếm tiền mà có thể quên đi giá trị đạo đức.
Make a killing: Kiếm được nhiều tiền một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Tóm lại:
Từ "lucre" chủ yếu được dùng để nói về lợi ích tài chính, đôi khi có thể mang hàm ý tiêu cực.