Characters remaining: 500/500
Translation

lucre

/'lu:kə/
Academic
Friendly

Từ "lucre" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "lợi" hoặc "lợi lộc". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tiền bạc, lợi nhuận hoặc lợi ích tài chính.

Định nghĩa:
  • Lucre: Danh từ chỉ lợi nhuận hoặc lợi lộc, thường được sử dụng khi nói về tiền bạc người ta kiếm được, đôi khi với ý nghĩa tiêu cực.
dụ sử dụng:
  1. Lucre trong câu đơn giản:

    • "He is only interested in making lucre." (Anh ấy chỉ quan tâm đến việc kiếm lợi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The business was criticized for prioritizing filthy lucre over ethical practices." (Doanh nghiệp bị chỉ trích đặt lợi nhuận bẩn thỉu lên trên các thực hành đạo đức.)
    • "Many artists refuse to compromise their vision for the sake of lucre." (Nhiều nghệ sĩ từ chối thỏa hiệp tầm nhìn của họ lợi nhuận.)
Các biến thể của từ:
  • Filthy lucre: Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến tiền bạc kiếm được từ những cách không chính đáng hoặc không đạo đức.
    • dụ: "He made his fortune from filthy lucre." (Ông ấy đã kiếm được gia tài từ lợi nhuận bất nhân.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Profit: Lợi nhuận, thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính.
  • Gain: Lợi lộc, thường chỉ sự thu được, có thể về tài chính hoặc phi tài chính.
  • Wealth: Tài sản, sự giàu có, đôi khi cũng có thể được coi kết quả của lucre.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Chase lucre: Theo đuổi lợi lộc, thường chỉ việc cố gắng kiếm tiền có thể quên đi giá trị đạo đức.
  • Make a killing: Kiếm được nhiều tiền một cách nhanh chóng dễ dàng.
    • dụ: "He made a killing in the stock market." (Anh ấy đã kiếm được nhiều tiền trên thị trường chứng khoán.)
Tóm lại:

Từ "lucre" chủ yếu được dùng để nói về lợi ích tài chính, đôi khi có thể mang hàm ý tiêu cực.

danh từ
  1. lợi, lợi lộc
    • filthy lucre
      của bất nhân;(đùa cợt) tiền

Comments and discussion on the word "lucre"