Characters remaining: 500/500
Translation

boucau

Academic
Friendly

Từ "boucau" trong tiếng Phápmột từ thuộc về ngôn ngữ địa phương, thường được sử dụng để chỉ "cửa cảng". Đâymột danh từ giống đực thường được dùng trong các vùng ven biển ở Pháp, đặc biệt là ở khu vực Nouvel-Aquitaine.

Định nghĩa:
  • Boucau (danh từ giống đực): Cửa cảng, thường đề cập đến một lối vào hoặc lối ra cho tàu thuyền vào một khu vực nước nhất định, như cảng hoặc bến tàu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le boucau est très fréquenté pendant l'été."
    • (Cửa cảng rất đông đúc vào mùa hè.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Les pêcheurs utilisent le boucau pour accéder à la mer."
    • (Ngư dân sử dụng cửa cảng để ra biển.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Từ "boucau" có thể không được sử dụng phổ biến trong tiếng Pháp chuẩn nhưng lại mang ý nghĩa quan trọng trong các ngữ cảnh địa phương.
  • Tùy thuộc vào khu vực, từ này có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau liên quan đến hoạt động hàng hải hoặc thương mại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Port: Cảng, là từ tiếng Pháp chuẩn để chỉ cảng nói chung.
  • Quai: Bến tàu, nơi tàu đậu.
  • Embouchure: Cửa sông, nơi sông gặp biển.
Một số thành ngữ liên quan:
  • "Avoir le vent en poupe": Nghĩa là " gió thuận", thường chỉ về việc có lợi thế trong một tình huống nào đó.
  • "Mettre les voiles": Nghĩa là "ra khơi", thường dùng để chỉ việc khởi hành đi đâu đó.
Verb phrased:
  • Accoster au boucau: Nghĩa là "đậu tại cửa cảng", thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải.
Lưu ý:
  • Học sinh nên chú ý rằng từ "boucau" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh địa phương không phổ biến trong ngôn ngữ tiêu chuẩn. Việc biết từ này có thể giúp bạn hiểu hơn về văn hóa thói quen của người dâncác vùng ven biển Pháp.
danh từ giống đực
  1. (tiếng địa phương) cửa cảng

Words Containing "boucau"

Comments and discussion on the word "boucau"