Characters remaining: 500/500
Translation

bream

/bri:m/
Academic
Friendly

Từ "bream" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "We caught a large bream while fishing at the lake." (Chúng tôi đã bắt được một con vền lớn khi câu hồ.)
  • Ngoại động từ:

    • "The crew had to bream the ship's hold before loading the supplies." (Đội ngũ đã phải lau dọn hầm tàu trước khi chất hàng hóa.)
Các biến thể của từ:
  • Breams: Số nhiều của "bream".
  • Breaming: Hành động lau dọn hoặc dọn dẹp.
Từ gần giống:
  • Từ "brim" cũng có thể gây nhầm lẫn, nhưng "brim" thường chỉ đến phần mép của một vật nào đó (như nắp bình, ).
  • "Bass" cũng một loại nhưng không phải cùng loại với "bream".
Từ đồng nghĩa:
  • Fish: (nói chung).
  • Clean: Dọn dẹp, lau chùi (trong ngữ cảnh động từ).
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):

Hiện tại không cụm từ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "bream", nhưng bạn có thể sử dụng từ "clean up" trong ngữ cảnh dọn dẹp, có nghĩa tương tự khi nói về việc "bream" một không gian.

Cách sử dụng nâng cao:

Bạn có thể sử dụng "bream" trong những câu văn mô tả tinh tế hơn, chẳng hạn như trong văn hóa ẩm thực, khi nói về các món ăn từ vền hoặc tráp, để thể hiện sự phong phú của ẩm thực.

danh từ
  1. vền
  2. tráp
ngoại động từ
  1. (hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bream"