Characters remaining: 500/500
Translation

bruant

Academic
Friendly

Từ "bruant" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chim sẻ đất" trong tiếng Việt. Đâymột loại chim thuộc họ Emberizidae, thường sốngcác khu vực đồng cỏ hoặc mặt đất trống trải.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Bruant" đề cập đến một số loài chim nhỏ, thường bộ lông màu nâu vàng, nổi bật với tiếng hót đặc trưng. Chúng thường sốngnhững vùng đất mở, chúng khả năng kiếm ăn trên mặt đất.
  2. Các biến thể của từ:

    • Từ "bruant" có thể đi kèm với các tính từ để chỉ ra các loại khác nhau của chim này. Ví dụ:
  3. Cách sử dụng:

    • Trong câu đơn giản: "Le bruant chante dans le champ." (Chim sẻ đất hót trong cánh đồng.)
    • Trong ngữ cảnh mô tả: "Les bruants se rassemblent en hiver." (Các chim sẻ đất tập trung lại vào mùa đông.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Một từ gần giống là "moineau" (chim sẻ), nhưng "moineau" thường chỉ đến các loài chim sẻ sống gần gũi với con người, còn "bruant" thường chỉ các loài sống tự nhiên hơn.
    • Từ đồng nghĩa có thể là "emberize" (tên tiếng Latin của nhóm chim này).
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "bruant" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ mô tả sự tự do hoặc thanh bình, liên quan đến âm thanh hót của chúng, như "chanter comme un bruant" (hót như chim sẻ đất).
danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim sẻ đất

Comments and discussion on the word "bruant"