Characters remaining: 500/500
Translation

burnish

/'bə:niʃ/
Academic
Friendly

Từ "burnish" trong tiếng Anh có nghĩa "đánh bóng" hoặc "làm sáng bóng" một bề mặt, thường bằng cách chà xát hoặc sử dụng một chất lỏng nào đó để tạo ra độ sáng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến kim loại, gỗ, hoặc thậm chí hình ảnh, ý tưởng.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "burnish" có thể được hiểu sự đánh bóng hoặc nước bóng, thường dùng để chỉ quá trình hoặc sản phẩm của việc đánh bóng.
  2. Động từ: "burnish" có nghĩa hành động đánh bóng hoặc làm cho bề mặt trở nên bóng loáng.
dụ sử dụng:
  1. Động từ:

    • "He used a cloth to burnish the silverware until it shone." (Anh ấy đã dùng một cái khăn để đánh bóng đồ bạc cho đến khi sáng bóng.)
    • "The artist meticulously burnished the surface of the sculpture." (Người nghệ sĩ đã đánh bóng cẩn thận bề mặt của bức tượng.)
  2. Danh từ:

    • "The burnish on the antique vase made it look more valuable." (Nước bóng trên chiếc bình cổ làm cho trông giá trị hơn.)
Biến thể:
  • Burnished (quá khứ phân từ): Diễn tả trạng thái đã được đánh bóng. dụ: "The burnished surface reflected the light beautifully." (Bề mặt đã được đánh bóng phản chiếu ánh sáng một cách đẹp đẽ.)
  • Burnishing (danh động từ): Hành động đang diễn ra của việc đánh bóng. dụ: "Burnishing the metal requires patience and skill." (Đánh bóng kim loại đòi hỏi sự kiên nhẫn kỹ năng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Polish: Cũng có nghĩa đánh bóng, nhưng thường chỉ về việc làm cho bề mặt trở nên bóng loáng, không nhất thiết phải chà xát.
  • Shine: Làm cho một bề mặt trở nên sáng bóng, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc đánh bóng.
  • Lustre: Từ này thường chỉ sự bóng loáng hoặc tỏa sáng, thường dùng trong ngữ cảnh mỹ thuật hoặc trang sức.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Burnish one's reputation: Cải thiện hoặc làm sáng tỏ danh tiếng của ai đó. dụ: "He worked hard to burnish his reputation as a reliable leader." (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện danh tiếng của mình như một nhà lãnh đạo đáng tin cậy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh trừu tượng: "The team worked to burnish their image after the scandal." (Đội ngũ đã làm việc để cải thiện hình ảnh của họ sau vụ bê bối.) Ở đây, "burnish" không chỉ về vật chất còn về hình ảnh danh tiếng.
Kết luận:

"Burnish" một từ hữu ích trong tiếng Anh khi bạn muốn nói về việc làm cho một bề mặt trở nên sáng bóng hoặc cải thiện một hình ảnh nào đó.

danh từ
  1. sự đánh bóng (đồ vàng bạc)
  2. nước bóng

Words Containing "burnish"

Words Mentioning "burnish"

Comments and discussion on the word "burnish"