Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
buff
/bʌf/
Jump to user comments
danh từ
  • da trâu, da bò
  • màu vàng sẫm, màu da bò
IDIOMS
  • in buff
    • trần truồng
  • to strip to the buff
    • lột trần truồng
tính từ
  • bằng da trâu
  • màu vàng sẫm, màu da bò
ngoại động từ
  • đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu
  • gia công (da thú) cho mượt như da trâu
Related search result for "buff"
Comments and discussion on the word "buff"