Từ "bơi" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ "bơi":
Định nghĩa:
Bơi (động từ): Di chuyển trong nước hoặc nổi trên mặt nước bằng cách sử dụng cử động của thân thể. Ví dụ: "Con cá heo đang bơi lội trong biển cả."
Bơi (động từ): Gạt nước bằng mái dầm, mái chèo để làm cho thuyền di chuyển. Ví dụ: "Chúng tôi sẽ bơi xuồng đi câu cá vào buổi chiều."
Bơi (khi nói theo nghĩa bóng): Làm việc rất vất vả, lúng túng do khối lượng công việc quá nhiều hoặc vượt quá khả năng. Ví dụ: "Mỗi lần cuối năm, tôi luôn cảm thấy mình đang bơi trong công việc."
Ví dụ sử dụng:
Bơi lội: "Trẻ con rất thích bơi lội vào mùa hè."
Bể bơi: "Chúng ta sẽ đi bơi ở bể bơi công cộng vào cuối tuần."
Bơi xuồng: "Mỗi sáng, ông tôi thường bơi xuồng ra giữa hồ để câu cá."
Biến thể của từ:
Bơi lội: Thường được sử dụng để chỉ hành động bơi trong nước một cách tự do và vui vẻ.
Bơi xuồng: Chỉ việc di chuyển trên nước bằng thuyền, thường dùng để chỉ các hoạt động câu cá hoặc đi lại trên sông hồ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lặn: Làm chìm cơ thể xuống nước, khác với bơi là nổi trên mặt nước.
Thuyền: Mặc dù không phải là từ đồng nghĩa, nhưng liên quan đến việc "bơi" khi nói đến việc di chuyển trên nước bằng thuyền.
Chèo: Là hành động dùng mái chèo để di chuyển thuyền, tương tự như một hình thức bơi.
Cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "bơi", cần phân biệt rõ ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa. Ví dụ, "bơi" ở nghĩa thứ nhất và thứ hai có liên quan đến nước, trong khi nghĩa thứ ba lại liên quan đến công việc.