Characters remaining: 500/500
Translation

bồ

Academic
Friendly

Từ "bồ" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa của từ "bồ"

a. Người yêu, nhân tình
Trong ngữ cảnh này, "bồ" thường được dùng để chỉ người yêu hoặc người quan hệ tình cảm với nhau. Đây cách sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong giới trẻ.

2. Biến thể của từ "bồ"
  • Bồ liễu: Đây một cách nói tắt, thường dùng để chỉ một loại bồ cụ thể hoặc có thể liên quan đến một loại cây.
  • Bồ dao găm: Cụm từ này có thể dùng để chỉ các hình dáng hoặc đặc điểm của một đồ vật nào đó, thường mang tính ẩn dụ.
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Người yêu: từ đồng nghĩa với "bồ" trong ngữ cảnh tình cảm.
  • Nhân tình: Cũng có thể được dùng để chỉ người yêu, nhưng thường mang nghĩa hơi tiêu cực hơn, chỉ mối quan hệ không chính thức.
  • Bình: Có thể từ chỉ các đồ đựng khác nhưng không giống như "bồ" trong nghĩa đựng thóc.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "bồ" có thể được sử dụng để thể hiện tình cảm sâu sắc, lãng mạn giữa hai người yêu nhau.
  • Khi nói về các mối quan hệ phức tạp, "bồ" có thể được dùng để chỉ những người không chính thức trong mối quan hệ tình cảm.
5. Chú ý

Khi sử dụng từ "bồ," cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Trong các cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, từ này thường mang nghĩa tích cực, nhưng trong một số trường hợp, có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc không chính thức.

  1. 1 d. (; vch.). Bồ liễu (nói tắt).
  2. 2 d. (kng.). Nhân tình, người yêu.
  3. 3 d. 1 Đồ đựng đan bằng tre, nứa, thành cao, miệng tròn, rộng gần bằng đáy. Đổ thóc vào bồ. Miệng na mô, bụng bồ dao găm (tng.). 2 (ph.). Cót (đựng thóc).

Comments and discussion on the word "bồ"