Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for cô đỡ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
câu kẹo
cầu ao
cầu chì
cầu chúc
cầu chui
cầu cứu
cầu gai
cầu hoà
cầu kế
cầu khẩu
cầu khỉ
cầu kì
cầu quay
cầu sau
cầu siêu
cấu chí
cấu xé
cây cẩy
cây cối
cây gõ
cây số
cấy cày
cấy hái
cậy cục
cha cả
cha chả
cha chú
cha cố
cha xứ
chả chay
chả chìa
chả giò
chả quế
che chở
che giấu
chè kho
chè khoai
chẻ hoe
chê cười
chề chà
chề chề
chế giễu
chế hoá
chế khoa
chế ước
chi chí
chi cục
chi họ
chi hội
chi khu
chi uỷ
chỉ chực
chỉ có
chỉ giáo
chỉ huy
chỉ số
chỉ xác
chí ác
chí cao
chí chí
chí choé
chí hiếu
chí khí
chí khổ
chí sĩ
chí ư
chị ả
cho cái
cho chữ
cho hay
cho qua
chò chỉ
chó ghẻ
chó gio
chó sói
chỗ ở
chờ chực
chớ chi
chớ gì
chớ hề
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last