Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
công chúng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Đông đảo mọi người xem, hoặc chứng kiến việc gì, trong quan hệ với người diễn thuyết, tác giả, diễn viên...: ra mắt công chúng Vở kịch được công chúng ưa thích phải cho công chúng biết.
Related search result for "công chúng"
Comments and discussion on the word "công chúng"