Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chúng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Như Chúng bạn: Đàn ông vượt bể có chúng, có bạn (tng).
  • 2 đt. Chúng nó nói tắt: Bọn đế quốc tham lam vô hạn, chúng muốn biến nhiều nước thành thuộc địa của chúng.
Related search result for "chúng"
Comments and discussion on the word "chúng"