Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cù in Vietnamese - French dictionary
đến cùng
đường cùng
ba cùng
bần cùng
bần cùng hóa
cù
cù đinh
cù lao
cù là
cù mì
cù mộc
cù nhầy
cù nhằng
cù rù
cù túng
cùi
cùi cụi
cùi chỏ
cùi tay
cùi-dìa
cùm
cùm cụp
cùm kẹp
cùn
cùn đời
cùn cụt
cùng
cùng đồ
cùng đinh
cùng đường
cùng bên
cùng bất đắc dĩ
cùng cực
cùng chẳng đã
cùng chung
cùng dân
cùng gốc
cùng kì lí
cùng kế
cùng khốn
cùng khổ
cùng kiệt
cùng lúc
cùng nguồn
cùng nhau
cùng nhân
cùng quẫn
cùng ra
cùng tận
cùng tịch
cùng tột
cùng với
cần cù
cố cùng
cuối cùng
dầu cù là
gông cùm
giẻ cùi
kì cùng
khôn cùng
khốn cùng
lăn cù
sau cùng
tận cùng
tới cùng
tột cùng
vô cùng
vô cùng tận
xương cùng