Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
caramel brown
Jump to user comments
Adjective
  • có màu của kẹo caramen; có màu nâu vàng nhạt
Noun
  • màu nâu vàng từ trung bình tới đậm
Related words
Related search result for "caramel brown"
Comments and discussion on the word "caramel brown"