Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for chó đẻ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cha cả
cha chả
cha chú
cha cố
cha xứ
chả chay
chả chìa
chả giò
chả quế
chạc chìu
chài khách
chao ôi
chào hỏi
chào xáo
chão chuộc
cháo hoa
cháo kê
cháo quẩy
cháu họ
chày cối
chạy chợ
chạy chữa
chạy gạo
chạy giặc
chạy giấy
chạy hậu
chạy hiệu
chạy ùa
châu chấu
chầu chực
chầu hẫu
chẫu chuộc
chậu hoa
che chở
che giấu
chè kho
chè khoai
chẻ hoe
cheo chéo
cheo cưới
chèo chẹo
chèo kéo
chèo queo
chéo chó
chéo go
chê cười
chề chà
chề chề
chế giễu
chế hoá
chế khoa
chế ước
chi chí
chi cục
chi họ
chi hội
chi khu
chi uỷ
chỉ chực
chỉ có
chỉ giáo
chỉ huy
chỉ số
chỉ xác
chí ác
chí cao
chí chí
chí choé
chí hiếu
chí khí
chí khổ
chí sĩ
chí ư
chị ả
chia ô
chia sẻ
chia xẻ
chìa khoá
chịu cực
chịu khó
First
< Previous
1
2
Next >
Last