Từ "chương" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này.
1. Nghĩa chính của từ "chương"
1.1. Danh từ (dt.)
- Phần của sách: "Chương" thường được dùng để chỉ một phần của sách hoặc tài liệu có nội dung tương đối trọn vẹn. Ví dụ: - "Sách này có năm chương." (Nghĩa là sách được chia thành năm phần lớn.) - "Chương một của cuốn sách nói về lịch sử Việt Nam." (Chương một là phần đầu tiên của sách.)
2. Nghĩa khác và biến thể
3. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "phần", "mục", "đoạn" - đều chỉ những phần nhỏ hơn trong một tổng thể lớn hơn.
Từ đồng nghĩa: "hồi" (trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là trong văn chương).
4. Ví dụ về cách sử dụng nâng cao
"Trong chương này, tác giả đã phân tích sâu về các vấn đề xã hội hiện đại." (Chương này có nội dung chi tiết và phân tích.)
"Chúng ta cần xem xét hiến chương của tổ chức để hiểu rõ các quy tắc hoạt động." (Nói về việc tìm hiểu các quy tắc và nguyên tắc đã được thiết lập.)
Kết luận
Từ "chương" rất đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.