Characters remaining: 500/500
Translation

chương

Academic
Friendly

Từ "chương" trong tiếng Việt nhiều nghĩa được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

1. Nghĩa chính của từ "chương"

1.1. Danh từ (dt.)
- Phần của sách: "Chương" thường được dùng để chỉ một phần của sách hoặc tài liệu nội dung tương đối trọn vẹn. dụ: - "Sách này năm chương." (Nghĩa là sách được chia thành năm phần lớn.) - "Chương một của cuốn sách nói về lịch sử Việt Nam." (Chương một phần đầu tiên của sách.)

2. Nghĩa khác biến thể
  • Chương (nh) 2: không phải nghĩa phổ biến. Tuy nhiên, từ này có thể được liên kết với từ "trương" (trong ngữ cảnh nào đó) nhưng thường không được sử dụng như một nghĩa chính của từ "chương."
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "phần", "mục", "đoạn" - đều chỉ những phần nhỏ hơn trong một tổng thể lớn hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "hồi" (trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong văn chương).
4. dụ về cách sử dụng nâng cao
  • "Trong chương này, tác giả đã phân tích sâu về các vấn đề xã hội hiện đại." (Chương này nội dung chi tiết phân tích.)
  • "Chúng ta cần xem xét hiến chương của tổ chức để hiểu các quy tắc hoạt động." (Nói về việc tìm hiểu các quy tắc nguyên tắc đã được thiết lập.)
Kết luận

Từ "chương" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. 1 I. dt. Phần của sách nội dung tương đối trọn vẹn: sách năm chương chương hồi chương trình cửu chương điển chương hiến chương. II. Cái ấn.
  2. 2 Nh. Trương2.

Comments and discussion on the word "chương"